“Swipe right” và “swipe left” đã trở thành những thuật ngữ không thể thiếu trong thế giới hẹn hò trực tuyến hiện đại. Không chỉ gói gọn trong các ứng dụng, những cụm từ này còn lan rộng và trở thành một phần quen thuộc trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày và văn hóa meme trên internet. Nhưng chính xác thì chúng có nghĩa là gì và nguồn gốc từ đâu? Bài viết này sẽ đi sâu giải thích ý nghĩa, cách thức hoạt động của chúng và sự ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa số.
“Swipe Left” và “Swipe Right” Là Gì?
Nếu bạn là một người dùng internet thường xuyên, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp thuật ngữ “swipe left” hoặc “swipe right” trong các bài đăng, meme hay cuộc trò chuyện. Hai cụm từ này bắt nguồn từ Tinder, một trong những ứng dụng hẹn hò trực tuyến phổ biến nhất toàn cầu.
Về cơ bản, “swipe right” có nghĩa là thích hoặc chấp nhận ai đó, trong khi “swipe left” có nghĩa là từ chối hoặc không quan tâm. Ý nghĩa này được lấy trực tiếp từ cơ chế cốt lõi của Tinder. Khi người dùng xem một hồ sơ trên ứng dụng, họ có thể vuốt sang phải nếu cảm thấy hứng thú hoặc vuốt sang trái nếu không có ý định kết nối. Nếu cả hai người đều “swipe right” cho nhau, họ sẽ tạo thành một “match” (ghép đôi) và có thể bắt đầu trò chuyện.
Việc ghép đôi không phải lúc nào cũng xảy ra ngay cả khi một người đã “swipe right”. Để tạo thành một “match”, cần có sự quan tâm lẫn nhau từ cả hai phía. Nếu bạn vuốt phải một hồ sơ nhưng không nhận được ghép đôi, có thể người kia đã vuốt trái bạn.
Cách Hoạt Động Của Các Ứng Dụng Hẹn Hò Phổ Biến
Mặc dù Tinder là dịch vụ đã phổ biến các thuật ngữ “swipe right” và “swipe left”, hầu hết các ứng dụng hẹn hò hiện đại đều sử dụng những biến thể của cơ chế “vuốt” này. Các ứng dụng hẹn hò khác rất phổ biến sử dụng cơ chế tương tự bao gồm Bumble và Coffee Meets Bagel.
Hầu hết các ứng dụng hẹn hò này đều tuân theo một tiền đề đơn giản: người dùng tải lên một vài ảnh cá nhân cùng với mô tả, sở thích và thông tin cá nhân. Sau đó, họ sẽ được hiển thị các hồ sơ trong phạm vi tuổi, khoảng cách và giới tính ưu tiên. Nếu bạn và một đối tượng tiềm năng cùng “swipe right” cho nhau, bạn sẽ có một “match”. Người dùng thường có thể “unmatch” (hủy ghép đôi) sau này nếu muốn.
Từ thời điểm ghép đôi, hai người có thể tự do trò chuyện với nhau, cả bên trong và bên ngoài ứng dụng. Một số ứng dụng, như Bumble, còn có tính năng hẹn giờ giới hạn, trong đó ghép đôi sẽ hết hạn nếu một trong hai người không chủ động bắt đầu cuộc trò chuyện. Nhiều ứng dụng cũng cung cấp các tính năng cao cấp (premium features) cho phép người dùng xem những ai đã “swipe right” họ, tăng cơ hội tìm thấy ghép đôi.
Sự phổ biến của các ứng dụng hẹn hò đã biến hẹn hò trực tuyến trở thành phương thức gặp gỡ mọi người mặc định đối với nhiều người. Kết quả là, nhiều khía cạnh của trải nghiệm này đã đi vào văn hóa đại chúng.
Điện thoại thông minh hiển thị logo ứng dụng Tinder trên nền đỏ, minh họa về hẹn hò trực tuyến.
“Vuốt” Trong Đời Sống Thực và Văn Hóa Meme
Bởi vì văn hóa hẹn hò trực tuyến đã trở nên phổ biến và lan rộng trên internet cũng như trong đời sống thực, các thuật ngữ liên quan cũng trở nên thông dụng. Các cụm từ “swipe right” và “swipe left” đã trở thành cách để mọi người thể hiện sự quan tâm hoặc không quan tâm đến một thứ gì đó hoặc một ai đó.
Bạn cũng có thể bắt gặp những thuật ngữ này trong các meme hoặc các bài đăng hài hước trên mạng xã hội. Thông thường, “swiping left” trên một cái gì đó có nghĩa là thể hiện sự không hài lòng của bạn đối với nó.
Dưới đây là một vài ví dụ về cách các thuật ngữ tiếng lóng hẹn hò trực tuyến được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc meme:
- “Cái bánh này tôi sẽ ‘swipe left’ ngay. Nhiều calo quá!”
- “Anh chàng đó tôi chắc chắn sẽ ‘swipe right’!”
- “Vậy bạn cảm thấy thế nào về mối quan hệ của mình? ‘Swipe left’ hay ‘swipe right’?”
Các Thuật Ngữ Khác Trong Văn Hóa Hẹn Hò Trực Tuyến
Ngoài “swipe left” và “swipe right”, còn có một vài thuật ngữ khác từ văn hóa hẹn hò trực tuyến đã trở thành những meme và từ lóng phổ biến trên internet. Dưới đây là một số thuật ngữ bạn nên biết:
- Match (Ghép đôi): Một cặp đôi đã bày tỏ sự quan tâm lẫn nhau trên ứng dụng hẹn hò. Các “match” được phép gửi tin nhắn cho nhau.
- Super Like/Swipe up (Siêu Thích/Vuốt Lên): Thuật ngữ này bắt nguồn từ tính năng “Super Like” của Tinder, cho phép bạn làm nổi bật hồ sơ của mình với một người dùng mà bạn rất quan tâm. Khi được sử dụng bên ngoài Tinder, nó có nghĩa là bạn thực sự rất thích một cái gì đó.
- Ghosting (Bặt Vô Âm Tín): Nghĩa là ngừng trả lời tin nhắn của ai đó hoàn toàn. Đây là một thuật ngữ khá phổ biến ngay cả ngoài lĩnh vực hẹn hò và có thể áp dụng cho mọi loại tình huống.
- Catfishing (Lừa Đảo Mạo Danh): Thuật ngữ này được hình thành từ những ngày đầu của hẹn hò trực tuyến, có nghĩa là sử dụng ảnh giả của bản thân để có được nhiều “match” hơn và gặp gỡ nhiều người hơn.
- Breadcrumbing (Thả Thính Lấp Lửng): Nghĩa là nói chuyện với ai đó một cách không rõ ràng, không cam kết, khiến họ phải chờ đợi một sự xác nhận.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các thuật ngữ tiếng lóng trực tuyến phổ biến, bạn có thể tham khảo các bài viết khác của chúng tôi về các từ viết tắt như NSFW, AMA, POV và DM.